1 USD=17.820 VND 1 GBP= 30.005 VND 1 JPY= 195.62 VND 1 EUR= 26.266 VND
*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Thượng Hải (ShangHai Futures Exchange - SFE)
Giao tháng
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá hiện tại
Tăng giảm
03.2009
14450
13720
13900
-545
04.2009
13400
13300
13500
-75
05.2009
13100
13065
13250
-30
06.2009
12645
12490
-125
07.2008
12180
12150
12310
12225
-95
08.2009
11980
12295
12080
+5
09.2009
11950
11930
12035
12005
*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)
Cuối phiên trước
Mở cửa
Cao
Thấp
Hiện tại
Thay đổi
Khối lượng
133.4
133.2
132.5
-0.9
19
134.6
135.4
134.7
135.1
+0.5
12
136.1
137.9
138.0
135.9
-0.2
92
138.1
139.0
139.3
137.8
-0.1
225
07.2009
137.1
137.0
0.0
618
137.5
137.6
136.5
136.6
2,785
Total
3,751
*) Giá cao su tại Malaixia (Malaixian rubber exchange - MRE)
Giao tháng 4
(Sen/Kg)
US Cents/Kg
Giá bán
Giá mua
SMR CV
614.50
620.50
166.90
168.50
SMR L
576.00
582.00
156.45
158.05
SMR 5
-
513.50
139.45
SMR 10
510.50
138.65
SMR 20
498.50
503.50
135.40
136.75
*) Giá cao su RSS3 kỳ hạn tại Trung tâm giao dịch hàng hóa nông sản Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand - AFE)
Giá phiên trước
49.00
48.00
49.60
49.50
10.2009
49.10
-0.25
*) Giá dầu thô, vàng tại thị trường Newyork (New York Mercantile Exchange - NYMEX)
Mặt hàng
Tăng/giảm
47.04
-0.03
3.864
-0.001
916.10
-1.90